B1a xuyên tâm, ngắn, chất làm mát
Độ cứng cao, nhờ thân thẳng và tiếp xúc mặt bích
Thiết kế cứng nhắc do hệ thống kẹp răng cưa
Có lỗ nạp nước làm mát đáy
Khe thoát nước làm mát cho phép điều chỉnh phần nhô ra của dụng cụ
Kích thước | B1 | B2 | B3 | L1 | H3 | H4 | H5 | H6 | H8 | Α |
B1A-161234 | 42 | 23 | 5 | 23 | 15 | 15 | 20 | 22 | 19 | 30 ˚ |
B1A-201640 | 55 | 30 | 7 | 26 | 19 | 19 | 25 | 30 | 23 | 30 ˚ |
B1A-252040 | 70 | 35 | 10 | 22 | 26 | 22 | 28 | 38 | 30 | 25 ˚ |
B1A-302040 | 70 | 35 | 10 | 22 | 26 | 22 | 28 | 38 | 30 | 25 ˚ |
B1A-402544 | 85 | 42.5 | 12.5 | 22 | 35 | 30 | 32.5 | 48 | 43 | 30 ˚ |
B1A-502544 | 85 | 42.5 | 12.5 | 22 | 43 | 30 | 32.5 | 48 | 43 | 30 ˚ |